Câu trả lời lấy chứng chỉ Google Certified Educator Level 1 Exam answer

Hướng dẫn thi Google Certified Educator Level 1


ĐĂNG KÝ THI

       Tài liệu này tổng hợp toàn bộ phần trắc nghiệm3 bài thi thực hành (Labs) thường gặp trong kỳ thi Google Certified Educator Level 1, kèm tóm tắt & cách làm từng bước để bạn có thể luyện thi hiệu quả.

Lưu ý chung khi thi Level 1:
  • Luôn dùng tài khoản Google được cung cấp trong đề thi, không dùng Gmail cá nhân.
  • Nên mở bằng Cửa sổ ẩn danh (Incognito) để tránh nhầm tài khoản.
  • Sau mỗi task trong phần Lab, hãy nhấn “Check my progress” nếu có nút này , đạt đủ thì nhấn end lab bên trái ( phần trắc nghiệm thì bấm kết thúc bài thi mới chấm điểm ).

Phần 1 – Trắc nghiệm Quiz A

Đây là phần trắc nghiệm kiểm tra hiểu biết của bạn về các công cụ Google: Classroom, Drive, Docs, Slides, Sheets, Meet, Calendar, Gmail, Sites, Chat, và các công cụ hỗ trợ tiếp cận.

A. Các nhóm kỹ năng chính

  • Google Classroom: tạo lớp, giao bài, phân nhóm, dùng rubric, chủ đề (Topic).
  • Google Drive: tổ chức thư mục, phân quyền chia sẻ, Version history, chuyển đổi file.
  • Docs, Sheets, Slides: cộng tác thời gian thực, comment, Suggesting, chèn ảnh, dịch tài liệu.
  • Google Meet: chia sẻ màn hình, Raise hand, Chat, Reactions, phụ đề (captions).
  • Google Calendar: tạo sự kiện, thêm link Meet, nhắc nhở, lịch công khai.
  • Gmail: Snooze, Conversation view, tìm kiếm nâng cao (From:, Subject:,...).
  • Google Sites: Theme, menu, nhúng nội dung, link ngoài.
  • Accessibility: ChromeVox, Live Captions, dịch tài liệu hỗ trợ học sinh.

B. Gợi ý đáp án nhanh cho Quiz A

Dưới đây là dạng “che đáp án”: bạn có thể đọc mô tả câu hỏi và tự đoán, sau đó đối chiếu với gợi ý.

Đáp án tóm tắt (37 câu)

  1. Công cụ quản lý lớp, giao bài: Classroom
  2. Đổi font toàn bộ Google Sites: Theme
  3. Dễ tìm tài liệu trong Drive: Color code the folders
  4. Công cụ chat, chia sẻ tài nguyên cho giáo viên: Google Chat
  5. Lên lịch hạn nộp bài, sự kiện: Calendar
  6. Học sinh phản hồi & xem lại nhận xét: Google Docs comments
  7. Giao tài liệu cho các nhóm học sinh khác nhau: Multiple assignments + targeted students
  8. Hỗ trợ người khiếm thính khi trình bày Slides: Toggle captions on
  9. Nhắc tham gia cuộc họp: Enable reminders and notifications (Calendar/Meet)
  10. Cộng tác Sheets giữa 2 giáo viên: Both can edit in real time
  11. Khôi phục dữ liệu bị xóa trong file: Version history – copy & paste
  12. Google Chat dùng để: Communicate with students
  13. Nhắc lại email sau: Snooze
  14. Thêm link Meet vào sự kiện: Add a Google Meet link
  15. Học sinh xin phát biểu trong Meet: Raise hand
  16. Chia sẻ tài nguyên Drive cho nhiều giáo viên: Shared folder với quyền phù hợp
  17. Ưu điểm Drive với tài liệu vật lý: Store different file formats in one location
  18. Đính kèm tài liệu cộng tác vào sự kiện: Calendar
  19. Cho phép đồng nghiệp chỉnh sửa Doc: Editor
  20. Đào tạo trực tuyến cho phụ huynh: Google Meet
  21. Thêm thumbnail link vào Sites: Embed by URL / code
  22. Không cho học sinh sửa báo cáo sau khi nộp: Transfer owner / điều chỉnh quyền
  23. Nhóm email theo chuỗi: Conversation view
  24. Kiểm tra hiểu bài trong Meet: Chat
  25. Tìm email theo người gửi: From:
  26. Chia sẻ chỉ một tab khi trình bày: Share Chrome tab
  27. Hỗ trợ học sinh đa dạng (chọn 2): Live Captions, ChromeVox
  28. Chụp ảnh webcam đưa vào Docs: Camera
  29. Tạo lịch công khai cho phụ huynh: Create new calendar
  30. Dịch newsletter sang nhiều ngôn ngữ: Translate document
  31. Chuẩn bị Drive trước khi upload: Create Drive folders first
  32. Tự động chuyển file sang Google format: Uploads setting
  33. Giao tiếp nhanh toàn bộ nhân viên: Google Chat
  34. Cho phép góp ý & đề xuất chỉnh sửa: Commenter
  35. Công cụ đào tạo trực tuyến: Google Meet
  36. Thêm link ngoài vào menu Sites: New link
  37. Công cụ tạo bài trình bày tương tác: Slides
Mẹo làm phần trắc nghiệm:
  • Nhớ cặp “công cụ – chức năng chính”, ví dụ: Meet = họp trực tuyến, Classroom = quản lý lớp, Sites = website.
  • Đáp án thường ưu tiên giải pháp hợp tác, tiết kiệm thời gian, và linh hoạt cho học sinh.

Lab 1 – Google Classroom Lab Exam

Trong Lab này, bạn sẽ tạo lớp học, tạo bài tập, đính kèm tài nguyên, đặt hạn nộp, và đăng thông báo trong Google Classroom.

1. Tóm tắt các nhiệm vụ

  • Task 1: Tạo lớp Geography.
  • Task 2: Tạo assignment Capital Cities với mô tả.
  • Task 3: Đính kèm video Capital Cities for 4th Graders.mp4 và file Cities Assignment, đặt chế độ Make a copy for each student.
  • Task 4: Tạo Topic Cities, đặt hạn nộp ngày mai, rồi Assign.
  • Task 5: Đăng thông báo nhắc hạn nộp lên Stream.

2. Cách làm chi tiết

Task 1 – Tạo lớp “Geography” Classroom

  1. Mở Google Classroom bằng tài khoản thi.
  2. Nhấn nút + ở góc trên → chọn Create class.
  3. Nhập Class name: Geography (các trường khác có thể bỏ trống nếu không yêu cầu).
  4. Nhấn Create.
  5. Quay lại giao diện bài thi → nhấn Check my progress.

Task 2 – Tạo assignment “Capital Cities” Classwork

  1. Vào tab Classwork của lớp Geography.
  2. Nhấn Create → Assignment.
  3. Ở ô Title nhập: Capital Cities.
  4. Ở ô Instructions (mô tả), nhập nội dung theo đề, ví dụ:
    Watch the video and write a short document about the place where you live.
  5. Chưa nhấn Assign ở bước này (đề thường yêu cầu như vậy).
  6. Nhấn Check my progress.

Task 3 – Đính kèm video & tài liệu Drive

  1. Trong assignment Capital Cities, nhấn Add → Google Drive.
  2. Tìm và chọn video Capital Cities for 4th Graders.mp4.
  3. Tiếp tục nhấn Add → Google Drive, chọn tài liệu Cities Assignment.
  4. Ở tài liệu Cities Assignment, đổi tùy chọn từ Students can view thành Make a copy for each student.
  5. Chưa Assign, quay lại bài thi → nhấn Check my progress.

Task 4 – Tạo Topic, đặt hạn nộp & Assign Classwork

  1. Trong assignment Capital Cities, tìm phần Topic.
  2. Chọn Create topic và nhập: Cities.
  3. Ở phần Due date, chọn ngày mai so với ngày trong đề.
  4. Kiểm tra lại: đúng lớp, đúng Topic, đúng Due date.
  5. Nhấn Assign.
  6. Quay lại giao diện thi → nhấn Check my progress.

Task 5 – Đăng thông báo nhắc hạn nộp Stream

  1. Vào tab Stream của lớp Geography.
  2. Nhấn vào ô Announce something to your class.
  3. Nhập nội dung chính xác:
    Reminder: The Capital Cities assignment is due tomorrow.
  4. Nhấn Post.
  5. Nhấn Check my progress nếu có.
Mẹo cho Lab Classroom:
  • Chú ý chính tả tên lớp, tên bài, Topic và nội dung thông báo.
  • Đừng quên đổi tài liệu sang Make a copy for each student.
  • Due date phải là ngày mai, không phải hôm nay.

Lab 2 – Google Docs & Google Drive Lab Exam

Lab này kiểm tra khả năng tạo tài liệu, chia sẻ, thiết lập quyền, thêm bình luận, và quản lý thư mục trong Drive.

1. Tóm tắt các nhiệm vụ

  • Task 1: Tạo tài liệu Supply List và nhập nội dung.
  • Task 2: Chia sẻ tài liệu cho Educator 1 với quyền Commenter.
  • Task 3: Thiết lập cài đặt chia sẻ nâng cao (tắt một số quyền).
  • Task 4: Thêm bình luận vào từ penspencils.
  • Task 5: Tạo thư mục Supply List Committee và di chuyển file vào đó.

2. Cách làm chi tiết

Task 1 – Tạo Google Doc “Supply List” Docs

  1. Mở Google Drive.
  2. Nhấn New → Google Docs.
  3. Đổi tên tài liệu ở góc trái thành Supply List.
  4. Nhập nội dung:
    The supplies needed for the project are the following: tape, scissors, pens, pencils, and paper.
  5. Lưu ý chính tả từng từ.
  6. Quay lại trang thi → nhấn Check my progress.

Task 2 – Chia sẻ cho Educator 1 với quyền Commenter Share

  1. Trong tài liệu Supply List, nhấn nút Share.
  2. Nhập địa chỉ email Educator 1 (theo đề cho sẵn).
  3. Ở menu quyền, chọn Commenter.
  4. Nhấn Send.
  5. Quay lại bài thi → nhấn Check my progress.

Task 3 – Thiết lập cài đặt tài liệu Advanced

  1. Mở lại hộp thoại Share.
  2. Nhấn biểu tượng bánh răng (Settings).
  3. Tắt hai tùy chọn:
    • Editors can change permissions and share.
    • Viewers and commenters can see the option to download, print, and copy.
  4. Nhấn Done để lưu.
  5. Quay lại bài thi → nhấn Check my progress.

Task 4 – Thêm bình luận vào văn bản Comments

  1. Bôi đen từ pens trong câu.
  2. Nhấn biểu tượng Add comment hoặc dùng chuột phải → Comment.
  3. Nhập: Get red pens → nhấn Comment.
  4. Bôi đen từ pencils.
  5. Thêm comment:
    @Educator 1 Buy pencils by Tuesday
  6. Quay lại bài thi → nhấn Check my progress.

Task 5 – Tạo thư mục và di chuyển file Drive

  1. Quay lại Google Drive.
  2. Nhấn New → Folder, đặt tên: Supply List Committee.
  3. Nhấn Create.
  4. Kéo file Supply List vào thư mục vừa tạo, hoặc dùng chuột phải → Move to.
  5. Quay lại bài thi → nhấn Check my progress.
Mẹo cho Lab Docs & Drive:
  • Nhớ phân biệt Viewer / Commenter / Editor.
  • Chính tả nội dung và comment phải chính xác 100%.
  • Nhớ tắt đúng 2 tùy chọn trong phần cài đặt chia sẻ.

Lab 3 – Google Forms & Google Sheets Lab Exam | COPPY NỘI DUNG TRONG CÂU HỎI MỚI ĐÚNG NHÉ, KO COPY BÊN DƯỚI

Lab này kiểm tra khả năng tạo Google Form, thiết lập quiz, gửi form qua email, chia sẻ với cộng tác viên và liên kết với Google Sheets.

1. Tóm tắt các nhiệm vụ

  • Task 1: Tạo form Our Solar System, bật collect email, thêm câu hỏi Student Name.
  • Task 2: Chèn ảnh Solar System.png và thêm câu hỏi (short answer, multiple choice, dropdown, paragraph).
  • Task 3: Bật chế độ quiz và thiết lập đáp án đúng.
  • Task 4: Gửi form qua email cho Student 1.
  • Task 5: Thêm cộng tác viên (Teacher 1, Teacher 2) và liên kết với Google Sheets.

2. Cách làm chi tiết

Task 1 – Tạo form “Our Solar System” Forms

  1. Mở Google Forms bằng tài khoản thi.
  2. Chọn Blank form.
  3. Đặt tên form ở góc trên trái: Our Solar System.
  4. Vào Settings → Responses, bật Collect email addresses.
  5. Thêm câu hỏi đầu tiên:
    • Loại: Short answer.
    • Câu hỏi: Student Name.
  6. Quay lại giao diện thi → nhấn Check my progress.

Task 2 – Thêm hình ảnh & câu hỏi Forms

  1. Trong form, nhấn biểu tượng image để chèn ảnh.
  2. Chọn ảnh Solar System.png từ Google Drive.
  3. Đặt tiêu đề ảnh: Solar System.
  4. Thêm các câu hỏi:
    • Câu hỏi 1:
      Loại: Short answer
      Nội dung: How many moons does Mercury have?
    • Câu hỏi 2:
      Loại: Multiple choice
      Nội dung: What is the third planet from the sun?
      Lựa chọn:
      • Mercury
      • Venus
      • Earth
      • Mars
    • Câu hỏi 3:
      Loại: Dropdown
      Nội dung: Which is the largest planet?
      Lựa chọn:
      • Jupiter
      • Saturn
      • Uranus
      • Neptune
    • Câu hỏi 4:
      Loại: Paragraph
      Nội dung: What is your favorite planet and why?
  5. Quay lại bài thi → nhấn Check my progress.

Task 3 – Thiết lập đáp án đúng (Quiz) Quiz

  1. Vào Settings của form.
  2. Bật tùy chọn Make this a quiz.
  3. Quay lại từng câu hỏi trắc nghiệm để chỉnh Answer key:
    • How many moons does Mercury have? → Đáp án: 0
    • What is the third planet from the sun? → Đáp án: Earth
    • Which is the largest planet? → Đáp án: Jupiter
  4. Sau khi thiết lập xong, quay lại bài thi → nhấn Check my progress.

Task 4 – Gửi form qua email cho Student 1 Email

  1. Trong form, nhấn nút Send.
  2. Chọn biểu tượng email.
  3. Nhập địa chỉ email của Student 1 (đề cung cấp).
  4. Có thể tích Include form in email nếu đề yêu cầu.
  5. Nhấn Send.

Task 5 – Thêm cộng tác viên & liên kết Sheets Sheets

  1. Trong form, nhấn biểu tượng chia sẻ.
  2. Thêm email Teacher 1Teacher 2 với quyền Editor.
  3. Nhấn Done.
  4. Vào tab Responses của form.
  5. Nhấn biểu tượng Sheets để tạo bảng tính.
  6. Chọn Create a new spreadsheet.
  7. Đặt tên: Our Solar System (Responses).
  8. Nhấn Create.
  9. Quay lại bài thi → nhấn Check my progress.
Mẹo cho Lab Forms & Sheets:
  • Đảm bảo đã bật Collect email addressesMake this a quiz.
  • Chọn đúng ảnh Solar System.png từ Drive.
  • Các câu hỏi phải đúng loại (Short answer, Multiple choice, Dropdown, Paragraph).

Bạn có thể chỉnh sửa nội dung, thêm hình minh họa hoặc video hướng dẫn để phù hợp với khóa học của mình.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ