Xem Trước Bảng Tổng hợp CPU AMD & Intel | Update 2026 để phân biệt cho đúng
Intel Suffix | ||
---|---|---|
Hậu tố | Tên đầy đủ | Ý nghĩa |
K | Unlocked | Hỗ trợ ép xung |
F | No iGPU | Không có card đồ họa tích hợp |
KF | Unlocked + No iGPU | Ép xung và không có iGPU |
T | Power Efficient | Tiết kiệm điện (TDP thấp) |
S | Special Edition | Phiên bản đặc biệt, hiệu năng cao |
H | High Performance | Dòng laptop hiệu năng cao |
HK | High Perf. + Unlocked | Hiệu năng cao và ép xung được |
U | Ultra Low Power | Dòng laptop tiết kiệm điện |
Y | Extremely Low Power | Siêu tiết kiệm điện (tablet/laptop mỏng) |
AMD Suffix | ||
Hậu tố | Tên đầy đủ | Ý nghĩa |
X | Hiệu năng cao | Xung nhịp cao hơn bản thường |
XT | Boosted X | Bản làm mới với xung nhịp cao |
G | Graphics | Có card đồ họa tích hợp (Radeon Vega) |
GE | Graphics + Efficient | Có iGPU, tiết kiệm điện (TDP thấp) |
U | Ultra Low Power | Dòng laptop tiết kiệm điện |
H | High Performance | Laptop hiệu năng cao (45W+) |
HS | High Perf. + Slim | Hiệu năng cao cho máy mỏng nhẹ |
HX | High Perf. + Unlocked | Dành cho laptop cao cấp ép xung được |
3D | 3D V-Cache | Bộ nhớ đệm cao, tối ưu cho gaming |
PRO | Professional | Dành cho doanh nghiệp, có bảo mật |