Bảng Tổng hợp CPU AMD & Intel | Update 2026

Tổng hợp các dòng CPU AMD và Intel 
(Từ cũ đến mới)

Bảng Tổng hợp CPU AMD & Intel | Update 2026
Bảng Tổng hợp CPU AMD & Intel | Update 2026


Nếu muốn xem thêm ký tự hậu tố (suffix) thường thấy phía sau mã CPU của IntelAMD, giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm và mục đích sử dụng của từng dòng thì truy cập bài viết này : Ký tự hậu tố (suffix) CPU ý nghĩa và lưu ý

AMD CPU
Dòng CPUSocketVí dụ CPUNhân/LuồngRAM hỗ trợGPU tích hợp
AMD K6Socket 7K6-21/1SDRAMKhông có
AMD Athlon XPSocket AAthlon XP 3200+1/1DDR-400Không có
AMD Athlon 64Socket 754/939Athlon 64 3000+1/1DDR-400Không có
AMD OpteronSocket 940Opteron 2501/1DDR-400 ECCKhông có
AMD Phenom IIAM3Phenom II X6 1100T6/6DDR3-1333Không có
AMD FX-SeriesAM3+FX-83508/8DDR3-1866Không có
AMD A-Series (APU)FM2/FM2+A10-7850K4/4DDR3-2133Radeon R7
AMD Ryzen 1000AM4Ryzen 7 17008/16DDR4-2666Không có
AMD Ryzen 2000AM4Ryzen 5 26006/12DDR4-2933Không có
AMD Ryzen 3000AM4Ryzen 9 3900X12/24DDR4-3200Không có
AMD Ryzen 4000 (APU)AM4Ryzen 5 4600G6/12DDR4-3200Radeon Vega
AMD Ryzen 5000AM4Ryzen 9 5950X16/32DDR4-3200Không có
AMD Ryzen 7000AM5Ryzen 9 7950X16/32DDR5-5200Không có
AMD Ryzen 8000GAM5Ryzen 7 8700G8/16DDR5-5200Radeon 780M
AMD ThreadrippersTRX43990X64/128DDR4-3200Không có
AMD EPYCSP3EPYC 774264/128DDR4-3200Không có

Intel CPU
Thế hệ/DòngSocketVí dụ CPUNhân/LuồngRAM hỗ trợGPU tích hợp
Pentium IIISlot 1Pentium III 10001/1SDRAMKhông có
Pentium 4Socket 478P4 3.0 GHz1/1DDR-400Không có
Core 2 DuoLGA 775E84002/2DDR2/DDR3Không có
Core i7 NehalemLGA 1366i7-9204/8DDR3-1066Không có
Gen 1LGA 1156i5-7504/4DDR3-1333Không có
Gen 2 (Sandy Bridge)LGA 1155i5-2500K4/4DDR3-1333HD Graphics 2000
Gen 3 (Ivy Bridge)LGA 1155i5-3570K4/4DDR3-1600HD Graphics 4000
Gen 4 (Haswell)LGA 1150i5-4670K4/4DDR3-1600HD Graphics 4600
Gen 5 (Broadwell)LGA 1150i5-5675C4/4DDR3L-1600Iris Pro 6200
Gen 6 (Skylake)LGA 1151i5-65004/4DDR4-2133HD Graphics 530
Gen 7 (Kaby Lake)LGA 1151i5-7600K4/4DDR4-2400 / DDR3L-1600HD Graphics 630
Gen 8 (Coffee Lake)LGA 1151 v2i5-84006/6DDR4-2666UHD Graphics 630
Gen 9 (Coffee Lake Refresh)LGA 1151 v2i9-9900K8/16DDR4-2666UHD Graphics 630
Gen 10 (Comet Lake)LGA 1200i7-10700K8/16DDR4-2933UHD Graphics 630
Gen 11 (Rocket Lake)LGA 1200i7-11700K8/16DDR4-3200UHD Graphics 750
Gen 12 (Alder Lake)LGA 1700i7-12700K12/20DDR4-3200 / DDR5-4800UHD Graphics 770
Gen 13 (Raptor Lake)LGA 1700i7-13700K16/24DDR4-3200 / DDR5-5600UHD Graphics 770
Gen 14 (Raptor Lake Refresh)LGA 1700i9-14900K24/32DDR4-3200 / DDR5-5600UHD Graphics 770
Gen 15 (Arrow Lake)*LGA 1851*i9-15900K*24/32*DDR5-6400*Intel Xe-LPG*

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ